Activity Dashboard¶
Quản lý, phân loại và giám sát các hoạt động cho từng thành viên
Lọc các loại hoạt động như email, call, meeting, order upsell, todo…
Tự động thống kê số liệu, lên báo cáo chính xác
Tích hợp dữ liệu với các ứng dụng khác trong hệ thống SotaERP: Sales, CRM, Email, Website, Invoice, Employee…
Danh sách các trường thông tin:
Tên |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Activity Type |
Danh lục loại hoạt động |
✔ |
Loại hoạt động |
Supervisors |
Danh mục người dùng |
Gắn người quản lý hoạt động |
|
User |
Danh mục người dùng |
Danh mục người dùng |
|
Select Date |
Date |
Ngày lọc hoạt động |
|
All Activities |
Danh mục hoạt động |
Tất cả hoạt động |
|
Planned Activities |
Các hoạt động lên kế hoạch |
||
Completed Activities |
Các hoạt động đã hoàn thành |
||
Overdue Activities |
Các hoạt động quá hạn |
||
Cancelled Activities |
Các hoạt động hủy bỏ |
||
Planned Activities |
|||
Name |
Chuỗi |
Tên |
|
Activity |
Danh mục hoạt động |
Hoạt động |
|
Assigned To |
Danh mục người dùng |
Gán người thực hiện |
|
Supervisors |
Danh mục người dùng |
Gán người quản lý |
|
Deadline Date |
Date/Time |
Hạn kết thúc hoạt động |
|
Action |
Hoạt động |
Mark as done: Hoàn thành, Cancel: Hủy bỏ, View: Xem, Edit: Sửa, Origin: Đưa đến màn hình bản ghi |
|
All Activities |
|||
Name |
Chuỗi |
Tên |
|
Activity |
Danh mục hoạt động |
Hoạt động |
|
Assigned To |
Danh mục người dùng |
Gán người thực hiện |
|
Supervisors |
Danh mục người dùng |
Gán người quản lý |
|
Deadline Date |
Date/Time |
Hạt kết thúc hoạt động |
|
Action |
Hoạt động |
View: Xem, Edit: Sửa, Origin: Đưa đến màn hình bản ghi |
|
Overdue Activities |
|||
Name |
Chuỗi |
Tên |
|
Activity |
Danh mục hoạt động |
Hoạt động |
|
Assigned To |
Danh mục người dùng |
Gán người thực hiện |
|
Supervisors |
Danh mục người dùng |
Gán người quản lý |
|
Deadline Date |
Date/Time |
Hạn kết thúc hoạt động |
|
Action |
Hoạt động |
Mark as done: Đánh dấu hoàn này, Origin: Đưa đến màn hình bản ghi |
|
Cancelled Activities |
|||
Name |
Chuỗi |
Tên |
|
Activity |
Danh muc hoạt động |
Hoạt động |
|
Assigned To |
Danh mục người dùng |
Gán người thực hiện |
|
Supervisors |
Danh mục người dùng |
Gán người quản lý |
|
Deadline Date |
Date/Time |
Hạn kết thúc hoạt động |
|
Action |
Hoạt động |
View: Xem, UNARCHIVE : Mở loại hoạt động, Origin: Đưa đến màn hình bản ghi |