Reports

Báo cáo hiệu suất

  • Để xuất báo cáo, truy cập theo đường dẫn: Freight ‣ Reports ‣ Performance Report

  • Cửa sổ hiện ra cho phép chọn khoảng thời gian cần xuất báo cáo, nhấn button Print XLSX.

../../_images/performance_report_1.png ../../_images/performance_report_2.png
  • Danh sách các trường thông tin:

Trường

Mô Tả

Shipment

House B/L

Danh sách các House Bill có Performance Date trong khoảng thời gian đã chọn

Job No

Job của House Bill

Master B/L

Master Bill tương ứng của House Bill

Perf Date

Performance Date của House Bill

Schedule

ETD

ETD House

ETA

ETA House

P.O.L Name

Cảng load hàng

P.O.D Name

Cảng dỡ hàng

Carrier

Hãng vận chuyển

Party Info

Shipper name

Đối tác vận chuyển

Consignee Name

Người nhận hàng

Customer

Customer

Customer Name

Customer

Customer

Customer

Coloader Name

Đối tác trung gian

Partner Name

Đối tác vận chuyển nước ngoài

Volume Info

CNTR Info

Loại Container x Số lượng

G/Wgt

Gross weight

C/Wgt

Chargable weight

CBM

Volume

20'

Số cont loại 20'

40'

Số cont loại 40'

HQ

Số cont loại HQ

TEU

Tổng 20' = 1 teu, 40' = 2 teu, HQ = 2 teu

Selling Amount

Quản lý giao vận

tổng của tất các line service có type = freight

CMM

tổng của tất các line service có type = CMM

Others

tổng của tất các line service có type = other

Total Revenue

=sum ( freight , cmm, other)

Proxy

tổng thuế tất cả các line

Buying Amount

Quản lý giao vận

tổng của tất các line service có type = freight

CMM

tổng của tất các line service có type = CMM

Others

tổng của tất các line service có type = other

Commission

tổng của tất các line service có type = COM

Total Costs

=sum ( freight , cmm, other, commission)

Proxy

tổng thuế tất cả các line

Performance

Profit

=total revenue - total costs

Profit (No COM)

=profit + commision (buying) + cmm (buying)

Handling Information

Operator Name

Người giám sát

Salesman Name

Nhân viên bán hàng

Close Date

Ngày đóng

Close By

Người đóng

Other Information |

Remark

Ghi chú

Job Profit Report

  • To view the report, navigate to: Freight ‣ Reports ‣ Job Profit By Performance Date (Profit Grouped by Date)

../../_images/job_profit_salesman.png
  • Danh sách các trường thông tin:

Trường

Mô Tả

Route

Tuyến vận tải của Job

Customer

Customer trên Job

Salesman

Nhân viên bán hàng

Performance Date

Performance Date

Quotation

Báo giá liên quan

POL

Cảng xếp hàng

POD

Cảng dỡ hàng

Revenue (USD)

Doanh thu theo USD

Revenue (VND)

Doanh thu theo VND

Cost (USD)

Doanh thu theo USD

Cost (VND)

Doanh thu theo VND

Margin

Lợi nhuận

Margin %

% Lợi nhuận

Profit Report by Sold Fare

  • To view the report, navigate to: Freight ‣ Reports ‣ Order Profit By Fare

../../_images/order_profit_by_service.png
  • Danh sách các trường thông tin:

Trường

Mô Tả

Service

Dịch vụ trên dòng bán

Customer

Khách hàng trên Job

Salesman

Nhân viên bán hàng

Performance Date

Performance Date

Quotation

Báo giá liên quan

Currency

TIền tệ dòng bán

Revenue

Doanh thu

Cost

Chi phí

Margin

Lợi nhuận

Margin %

% Lợi nhuận