HAWB¶
Print report HAWB¶
Để tải xuống HAWB, truy cập theo đường dẫn:
Nhấn nút Print --> HAWB , góc trên bên phải.
Nhãn |
Trường tương ứng |
Note |
---|---|---|
Master |
MAWB No |
|
Ref |
House Air Waybill (HAWB) |
|
Shipper's Name and Address |
Lấy thông tin của Shipper |
|
Consignee's Name and Address |
Lấy thông tin của Consignee |
|
Accounting Information |
ACCOUNTING INFORMATION |
|
Notifi Party |
Notify Party |
|
Agent's IATA Code |
||
Account No. |
||
Airport of Departure(Addr. Of First Carrier) and Requested Routing |
Port Of Loading (POL) |
|
Reference Number |
||
To |
Lấy thông tin trên tracking |
|
By First Carrier |
Lấy thông tin trên tracking |
|
To |
Lấy thông tin trên tracking |
|
By |
Lấy thông tin trên tracking |
|
To |
Lấy thông tin trên tracking |
|
By |
Lấy thông tin trên tracking |
|
Currency |
Currency |
|
CHGS Code |
Tổng hợp từ WT/VAL và Other |
|
WT/VAL |
WT/VAL |
|
Other |
Other |
|
Declared Value for Carriage |
D.V.Carrier |
|
Declared Value for Customs |
D.V.Customs |
|
Airport of Destination |
Final Destination |
|
Amount of Insurance |
Insurances |
|
Handling Information |
Handling Information |
|
No. of Pieces RPC |
Package Quantity |
|
Gross Weight |
Gross W/T |
|
kg lb |
Weight Unit |
|
Rate Class |
Rate Class |
|
Chargeable Weight |
Chargeable Weight |
|
Rate |
||
Total |
||
Nature and Quantity of Goods (incl. Dimensions or Volume) |
Description Of Good |
|
Weight charge |
||
Valuation Charge |
||
Tax |
||
Total Other Charges Due Carrier |
||
Total Prepaid |
||
Total Collect |
||
Currency Conversion Rates |
||
CC Charges in Dest, Currency |
||
Executed on(Date) |
Date Of Issue |
|
at (Place) |
Place Of Issue |
|
For Carrier's Use only at Destination |
||
Charges at Destination |
||
Total Collect Charges |