Debit Note¶
To access a record, navigate to:
List of information fields:
Trường  | 
Kiểu dữ liệu  | 
Required  | 
Mô Tả  | 
|---|---|---|---|
DN No  | 
String  | 
Số Debit Note  | 
|
Party Information  | 
|||
Customer  | 
Model Partner  | 
Khách hàng  | 
|
Shipper  | 
Model Partner  | 
Nhà vận chuyển  | 
|
Consignee  | 
Model Customer  | 
Người nhận hàng  | 
|
Internal Information  | 
|||
Job  | 
Model Job  | 
Số Job  | 
|
House B/L  | 
Model House  | 
Số House  | 
|
Issue Date  | 
Date  | 
Ngày tạo  | 
|
Due Date  | 
Date  | 
Ngày hết hạn  | 
|
Company  | 
Model Company  | 
Tên công ty  | 
|
Last Updated by  | 
Model User  | 
Người cập nhật cuối cùng  | 
|
Last Updated on  | 
Date/time  | 
Ngày cập nhật cuối cùng  | 
|
Accounting Information  | 
|||
Exchange Rate  | 
Number  | 
Tỉ giá  | 
|
Paid Amount  | 
Number  | 
Số tiền đã trả  | 
|
Service  | 
|||
Fare  | 
Model Fare/Route  | 
Fare/Route bán  | 
|
Mô Tả  | 
String  | 
Tên dòng debit in trên mẫu in  | 
|
Unit  | 
Model Unit  | 
Đơn vị  | 
|
Unit Price  | 
Number  | 
Giá 1 đơn vị  | 
|
Quantity  | 
Number  | 
Số lượng  | 
|
Tax  | 
Model Tax  | 
Thuế  | 
|
Amount  | 
Number  | 
Số tiền theo tiền tệ Debit Note  | 
|
Amount(VND)  | 
Number  | 
Số tiền theo tiền tệ VND  | 
|
Remark  | 
String  | 
Ghi chú  | 
|
Total:  | 
Number  | 
Tổng số tiền  | 
|
Button  | 
|||
Sent  | 
Button  | 
Chuyển trạng thái sang Sent  | 
|
Add a product  | 
Button  | 
Thêm sản phẩm  | 
|
Add a section  | 
Button  | 
Thêm mục  | 
|
Add a note  | 
Button  | 
Thêm ghi chú  | 
|
Debit Note Statuses:
Status  | 
Mô Tả  | 
|---|---|
Draft  | 
Đơn Debit Note ở trạng thái nháp  | 
Sent  | 
Đánh dấu Debit Note đã được gửi  | 
Invoiced  | 
Đánh dấu Debit Note đã được làm Invoice  | 
Cancel  | 
Đánh dấu hủy đơn Debit Note  | 
To download the Debit Note, Debit Note form click button Print --> Debit Note
Nhãn  | 
Trường tương ứng  | 
Note  | 
|---|---|---|
Partner  | 
Customer  | 
|
D/C Note No  | 
DN No  | 
|
Address  | 
Customer/Address  | 
Lấy thông tin từ Customer  | 
TEL  | 
Lấy thông tin từ Customer  | 
|
PIC  | 
Lấy thông tin từ Customer  | 
|
Tel No  | 
Lấy thông tin từ Customer  | 
|
Fax No  | 
Lấy thông tin từ Customer  | 
|
Billing date  | 
Issue Date  | 
|
Due date  | 
Due date  | 
|
House No  | 
Số House  | 
|
Master No  | 
Master B/L  | 
|
E.T.D  | 
E.T.D  | 
|
E.T.A  | 
E.T.A  | 
|
Inv. Date  | 
Issue Date  | 
|
Package  | 
Tổng hợp từ Master  | 
|
L.Port  | 
Port Of Loading (POL)  | 
|
D.Port  | 
Port Of Discharge (POD)  | 
|
Consignee  | 
Consignee  | 
|
Notify  | 
Lấy từ Job  | 
|
B/L No  | 
Lấy từ House  | 
|
Mô Tả  | 
Service  | 
|
Qty  | 
Quantity  | 
|
Unit  | 
Unit  | 
|
Unit Prc  | 
Unit Price  | 
|
Curr  | 
Currency  | 
|
DEBIT  | 
Số tiền Debit  | 
|
CREDIT  | 
Số tiền Credit  | 
|
Total  | 
Total  | 
|
Remark  | 
Remark  |