Doanh nghiệp nên chọn đầu tư vào No code - Low code hay ERP để số hóa?

No-Code - Low-Code đang thay đổi cách thức mà các doanh nghiệp xây dựng ứng dụng, mở ra những cơ hội mới về tốc độ và chi phí phát triển. Tuy nhiên, liệu những nền tảng này có đủ mạnh mẽ để thay thế các giải pháp phát triển truyền thống, đặc biệt là khi cần xử lý các quy trình phức tạp trong quản lý doanh nghiệp? Thay vì đó, sẽ có giải pháp số hóa cho những quy trình phức tạp hơn như hệ thống ERP, từ đó, đòi hỏi doanh nghiệp phải thật kỹ lưỡng chọn lựa phần mềm phù hợp với quy mô của mình.
14 tháng 4, 2025 bởi
Yen The

Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc phát triển ứng dụng không còn chỉ dành riêng cho các lập trình viên chuyên nghiệp. Những nền tảng No-Code và Low-Code đã mở ra cơ hội cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể tự xây dựng các ứng dụng mà hoặc không cần can thiệp quá nhiều vào viết mã. Tuy nhiên, dù mang lại nhiều lợi ích như tốc độ phát triển nhanh chóng và giảm chi phí, các nền tảng này vẫn có những hạn chế nhất định. 

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ưu và nhược điểm của công nghệ No-Code và Low-Code, đồng thời giải thích vì sao hệ thống ERP toàn diện vẫn có vai trò then chốt trong việc quản lý và phát triển doanh nghiệp bền vững. Từ đó, doanh nghiệp có thể quyết định nên đầu tư vào No code -Low code hay ERP để số hóa?

1. Giới thiệu chung về xu hướng No-Code và Low-Code


Trong những năm gần đây, xu hướng No-Code và Low-Code đã nổi lên như một giải pháp sáng tạo giúp các cá nhân và tổ chức xây dựng ứng dụng mà không cần phải có kỹ năng lập trình chuyên sâu. Các nền tảng này giúp mở rộng khả năng phát triển phần mềm tới một đối tượng người dùng rộng rãi hơn, không chỉ giới hạn ở các lập trình viên chuyên nghiệp. Nhờ vậy, No-Code và Low-Code đã trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong ngành công nghệ, thay đổi cách thức phát triển phần mềm và ứng dụng.

  • No-Code (Không mã): Là các nền tảng phát triển phần mềm cho phép người dùng tạo ứng dụng mà không cần viết một dòng mã nào. Người dùng chỉ cần kéo thả các thành phần giao diện, cấu hình các tính năng và quy trình thông qua giao diện đồ họa.
  • Low-Code (Ít mã): Tương tự như No-Code, nhưng có sự linh hoạt hơn. Các nền tảng Low-Code yêu cầu ít mã hóa hơn so với phát triển phần mềm truyền thống, nhưng vẫn cho phép người dùng có thể viết mã nếu cần thiết để mở rộng các tính năng phức tạp hơn.

2.  Lý do tại sao No-Code và Low-Code trở nên phổ biến

Lý do tại sao No-Code và Low-Code trở nên phổ biến Tốc độ phát triển nhanh chóng: Những nền tảng No-Code và Low-Code giúp giảm thiểu thời gian phát triển ứng dụng, nhờ vào các công cụ kéo-thả và các mẫu sẵn có. Người dùng có thể xây dựng ứng dụng chỉ trong vài ngày hoặc vài tuần thay vì mất hàng tháng như trước đây.

Dễ sử dụng: Với giao diện trực quan và đơn giản, cả những người không có kinh nghiệm lập trình cũng có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng các nền tảng này. Điều này giúp người không chuyên, chẳng hạn như nhân viên kinh doanh hoặc quản lý, có thể tạo ra các giải pháp phần mềm phục vụ nhu cầu công việc mà không phải phụ thuộc vào đội ngũ lập trình viên.

Giảm chi phí ban đầu: Việc không phải đầu tư vào đội ngũ lập trình viên chuyên nghiệp giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tiết kiệm chi phí phát triển ứng dụng. Bên cạnh đó, các nền tảng No-Code và Low-Code cũng giảm thiểu các chi phí bảo trì và cập nhật phần mềm.

Mặc dù No-Code và Low-Code mang lại nhiều lợi ích đáng kể, nhưng liệu chúng có thể thay thế hoàn toàn các hệ thống phức tạp như ERP (Enterprise Resource Planning) hay các giải pháp phát triển phần mềm truyền thống? Đây là câu hỏi đang được nhiều doanh nghiệp đặt ra khi tìm kiếm giải pháp tối ưu cho công việc phát triển ứng dụng.

Đọc thêm: ERP là gì? 

3. Ưu điểm nổi bật của No-Code và Low-Code


Tốc độ phát triển nhanh chóng

Một trong những ưu điểm lớn nhất của các nền tảng No-Code và Low-Code là tốc độ phát triển ứng dụng cực kỳ nhanh chóng. Người dùng chỉ cần kéo thả các thành phần giao diện và cấu hình các tính năng thông qua giao diện đồ họa trực quan. Điều này giúp giảm thiểu thời gian cần thiết để xây dựng ứng dụng, đặc biệt là khi so sánh với việc phát triển phần mềm truyền thống, nơi phải viết mã thủ công cho từng tính năng.

  • Kéo thả trực quan, không hoặc ít cần code: Các nền tảng này cung cấp các công cụ kéo thả giúp người dùng dễ dàng tạo giao diện và logic ứng dụng mà không cần phải viết mã, hoặc chỉ cần viết một lượng mã nhỏ để mở rộng tính năng nếu cần.
  • Giảm đáng kể thời gian triển khai ứng dụng: Nếu một ứng dụng phức tạp có thể mất từ vài tháng đến vài năm để phát triển bằng phương pháp truyền thống, với No-Code/Low-Code, bạn có thể hoàn thành ứng dụng trong vòng vài ngày hoặc vài tuần.

Ví dụ minh họa về thời gian phát triển một ứng dụng đơn giản:

Ứng dụng quản lý khách hàng (CRM): Truyền thống có thể mất từ 2 đến 6 tháng để phát triển một hệ thống CRM từ đầu. Tuy nhiên, với nền tảng Low-Code, bạn có thể xây dựng một ứng dụng CRM cơ bản trong vòng 2 đến 4 tuần mà không cần nhiều mã code. Trên nền tảng No-Code, thậm chí có thể hoàn thành trong vài ngày nếu yêu cầu đơn giản.

Dễ dàng sử dụng, không yêu cầu kỹ năng lập trình chuyên sâu

Một điểm mạnh lớn của No-Code và Low-Code là dễ dàng sử dụng và không yêu cầu người dùng phải có kỹ năng lập trình chuyên sâu. Điều này giúp các cá nhân không chuyên về công nghệ vẫn có thể tham gia vào quá trình phát triển ứng dụng.

  • Mở rộng khả năng phát triển ứng dụng cho người dùng nghiệp vụ (citizen developers): Các nền tảng này tạo cơ hội cho citizen developers, tức là những người không phải lập trình viên nhưng có kiến thức về nghiệp vụ, tham gia vào việc phát triển ứng dụng. Họ có thể xây dựng các công cụ và giải pháp phần mềm đáp ứng nhu cầu công việc mà không cần sự can thiệp của đội ngũ IT.
  • Giảm sự phụ thuộc vào đội ngũ IT chuyên trách cho các tác vụ đơn giản: Trước đây, các công ty thường phải phụ thuộc vào các lập trình viên để giải quyết các yêu cầu công nghệ đơn giản. Tuy nhiên, với No-Code/Low-Code, các nhân viên không thuộc phòng IT có thể tự xây dựng và duy trì các ứng dụng cho nhu cầu của mình, giúp giải phóng đội ngũ IT để tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn.
  • Tăng tính tự chủ và linh hoạt cho các phòng ban: Các phòng ban có thể tự chủ hơn trong việc tạo ra các ứng dụng phục vụ công việc mà không phải chờ đợi IT xử lý, đồng thời giảm bớt các thủ tục hành chính phức tạp. Điều này giúp cải thiện hiệu suất công việc và mang lại sự linh hoạt trong quá trình làm việc.

Ví dụ về sử dụng nền tảng No-Code/Low-Code:

Một phòng marketing có thể dễ dàng tạo ra một công cụ quản lý chiến dịch mà không cần sự trợ giúp của IT, chỉ bằng cách kéo và thả các thành phần cần thiết như mẫu email, biểu mẫu đăng ký, công cụ phân tích dữ liệu, v.v.

Giảm chi phí ban đầu

Một trong những lợi ích quan trọng của No-Code và Low-Code là khả năng giảm chi phí ban đầu cho các doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các công ty vừa và nhỏ (SMEs). Các nền tảng này giúp tiết kiệm chi phí phát triển ứng dụng mà không làm giảm chất lượng hoặc tính năng của phần mềm.

  • Tiết kiệm chi phí thuê lập trình viên: Việc phát triển phần mềm bằng phương pháp truyền thống đòi hỏi phải thuê lập trình viên hoặc đội ngũ IT chuyên nghiệp. Điều này có thể tốn kém và không phải lúc nào cũng cần thiết cho các ứng dụng đơn giản. Với No-Code và Low-Code, các doanh nghiệp có thể tự xây dựng các ứng dụng mà không cần đến đội ngũ lập trình viên lớn, từ đó tiết kiệm được chi phí lao động.
  • Giảm chi phí cho các công cụ và hạ tầng phức tạp: Các nền tảng No-Code/Low-Code thường tích hợp các công cụ phát triển, triển khai, và lưu trữ ứng dụng vào một nền tảng duy nhất, giúp giảm thiểu chi phí cho các công cụ và hạ tầng phức tạp mà các giải pháp phát triển truyền thống yêu cầu.
  • Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) với ngân sách hạn chế: Các SMEs có ngân sách hạn chế sẽ được hưởng lợi lớn từ các nền tảng No-Code/Low-Code, vì nó giúp họ tạo ra các giải pháp phần mềm hiệu quả mà không cần đầu tư quá lớn vào cơ sở hạ tầng, phần mềm và đội ngũ phát triển.

Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ có thể xây dựng một hệ thống quản lý khách hàng (CRM) trên nền tảng No-Code mà không cần phải thuê các lập trình viên hoặc mua phần mềm CRM đắt tiền.

Linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh

Các nền tảng No-Code và Low-Code không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp tính linh hoạt cao trong việc xây dựng và tùy chỉnh ứng dụng để phù hợp với nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.

  • Khả năng nhanh chóng điều chỉnh ứng dụng theo nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có thể thay đổi hoặc cập nhật ứng dụng nhanh chóng mà không phải đợi quá trình phát triển dài hạn. Việc điều chỉnh quy trình công việc, giao diện, hoặc thêm các tính năng mới có thể được thực hiện dễ dàng thông qua giao diện đồ họa mà không cần phải viết mã phức tạp.
  • Dễ dàng tích hợp với các hệ thống và dịch vụ khác: Một số nền tảng No-Code và Low-Code cung cấp các tính năng tích hợp sẵn với các hệ thống bên ngoài hoặc dịch vụ khác (chẳng hạn như CRM, ERP, công cụ phân tích), giúp kết nối và đồng bộ hóa dữ liệu dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cần tích hợp ứng dụng mới vào hệ thống hiện có của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một công ty có thể sử dụng nền tảng Low-Code để xây dựng ứng dụng quản lý dự án và tích hợp nó với các công cụ như Google Drive hoặc Slack để đồng bộ hóa tài liệu và thông tin theo thời gian thực.

Thúc đẩy sự đổi mới và thử nghiệm

No-Code và Low-Code khuyến khích và tạo cơ hội cho sự đổi mới và thử nghiệm trong các bộ phận của doanh nghiệp, giúp họ nhanh chóng tạo ra các ứng dụng mới mà không phải đợi sự phê duyệt từ bộ phận IT.

  • Cho phép các bộ phận nhanh chóng xây dựng và thử nghiệm các ý tưởng mới: Các phòng ban, chẳng hạn như marketing, nhân sự, hoặc bán hàng, có thể tự xây dựng các ứng dụng hoặc công cụ thử nghiệm mà không phải thông qua IT. Điều này giúp họ nhanh chóng thử nghiệm các ý tưởng mới mà không phải mất nhiều thời gian hoặc chi phí.
  • Tạo ra văn hóa đổi mới trong tổ chức: Khi các nhân viên không thuộc bộ phận IT có thể chủ động phát triển các ứng dụng phần mềm, nó khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức. Các bộ phận khác nhau có thể nhanh chóng phát triển và cải tiến các công cụ theo nhu cầu và phản hồi của họ.

Ví dụ: Phòng marketing có thể nhanh chóng xây dựng một ứng dụng quản lý chiến dịch email với tính năng phân tích và tự động hóa, và ngay lập tức thử nghiệm với các chiến lược mới mà không phải phụ thuộc vào IT.

4. No-Code và Low-Code: Những hạn chế cần cân nhắc


Khả năng tùy biến và mở rộng hạn chế:

Một trong những nhược điểm chính của No-Code và Low-Code là khả năng tùy biến và mở rộng có hạn.

  • Phụ thuộc vào các tính năng và giới hạn của nền tảng: Các nền tảng này cung cấp một bộ công cụ và tính năng có sẵn, nhưng đôi khi chúng không đủ để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc người dùng. Việc tùy chỉnh và mở rộng ứng dụng có thể gặp khó khăn khi cần thêm các tính năng phức tạp theo nghiệp vụ từng ngành.
  • Khó khăn trong việc xây dựng các ứng dụng phức tạp hoặc có yêu cầu đặc thù cao: Nếu doanh nghiệp cần xây dựng ứng dụng với yêu cầu cao về tính năng, hiệu suất hoặc tính bảo mật, No-Code và Low-Code có thể không đủ khả năng đáp ứng. Các ứng dụng phức tạp yêu cầu nhiều logic, tích hợp sâu với hệ thống khác hoặc tính toán phức tạp có thể gặp phải giới hạn trong nền tảng này.
  • Khó khăn khi tích hợp sâu với các hệ thống hiện có: Một số nền tảng No-Code và Low-Code cung cấp khả năng tích hợp với các công cụ phổ biến như Google Sheets, Salesforce, hoặc Slack. Tuy nhiên, việc tích hợp sâu với các hệ thống quản lý doanh nghiệp (như ERP) hoặc các phần mềm nội bộ có thể gặp khó khăn và yêu cầu sự can thiệp của lập trình viên.

Vấn đề về bảo mật và tuân thủ

Bảo mật và tuân thủ quy định là hai yếu tố rất quan trọng trong việc phát triển phần mềm, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp yêu cầu bảo mật cao như tài chính, y tế, và các ngành có dữ liệu nhạy cảm. Các nền tảng No-Code và Low-Code có thể gặp một số vấn đề liên quan đến những yếu tố này.

  • Rủi ro về bảo mật dữ liệu nếu không được cấu hình và quản lý đúng cách: Các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng No-Code/Low-Code có thể tiềm ẩn rủi ro bảo mật nếu không được cấu hình đúng cách. Người dùng không có đủ kiến thức về bảo mật có thể vô tình tạo ra các lỗ hổng bảo mật, chẳng hạn như quyền truy cập không được kiểm soát hoặc lộ thông tin nhạy cảm.
  • Khó khăn trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định ngành và pháp lý phức tạp: Các yêu cầu pháp lý như GDPR (Chỉ thị bảo vệ dữ liệu chung của EU), HIPAA (Đạo luật bảo mật thông tin y tế) hoặc các tiêu chuẩn ngành khác có thể khó tuân thủ trên các nền tảng No-Code và Low-Code. Việc quản lý quyền truy cập, lưu trữ và xử lý dữ liệu trong các nền tảng này có thể không đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý đặc thù của ngành.
  • Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nền tảng về các biện pháp bảo mật: Khi sử dụng nền tảng No-Code hoặc Low-Code, doanh nghiệp sẽ phải phụ thuộc vào nhà cung cấp nền tảng trong việc triển khai các biện pháp bảo mật. Điều này có thể dẫn đến rủi ro nếu nhà cung cấp không duy trì các biện pháp bảo mật phù hợp hoặc không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn bảo mật mà doanh nghiệp yêu cầu.

Hiệu suất và khả năng mở rộng quy mô

Mặc dù các nền tảng No-Code và Low-Code rất thuận tiện cho việc phát triển ứng dụng nhanh chóng, nhưng hiệu suất và khả năng mở rộng quy mô là một trong những yếu tố quan trọng cần phải xem xét, đặc biệt khi doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng trong tương lai.

  • Hiệu suất có thể không tối ưu cho các ứng dụng có lượng người dùng lớn hoặc xử lý dữ liệu phức tạp: Các nền tảng No-Code và Low-Code thường sử dụng các công cụ, dịch vụ và cơ sở hạ tầng chung cho mọi ứng dụng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng hiệu suất không tối ưu, đặc biệt đối với các ứng dụng có số lượng người dùng lớn hoặc yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp. Chúng có thể gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa tài nguyên và đảm bảo tốc độ đáp ứng khi người dùng tăng lên hoặc khi cần xử lý các tác vụ tính toán nặng.
  • Khả năng mở rộng quy mô có thể bị giới hạn bởi kiến trúc của nền tảng: Các nền tảng No-Code và Low-Code có thể không được thiết kế để mở rộng quy mô một cách linh hoạt và dễ dàng như các giải pháp phát triển phần mềm truyền thống. Việc xây dựng một ứng dụng có thể đáp ứng hàng triệu người dùng hoặc xử lý các yêu cầu phức tạp về dữ liệu có thể gặp phải giới hạn về tài nguyên, băng thông và khả năng tính toán của nền tảng.

Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nền tảng

No-Code và Low-Code là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nền tảng. Do các nền tảng này cung cấp các công cụ và dịch vụ cần thiết cho việc xây dựng ứng dụng, doanh nghiệp có thể gặp phải một số rủi ro và thách thức khi không kiểm soát hoàn toàn nền tảng.

  • Rủi ro khi nhà cung cấp thay đổi chính sách, ngừng hoạt động hoặc tăng giá: Doanh nghiệp sử dụng nền tảng No-Code hoặc Low-Code sẽ phụ thuộc vào các quyết định của nhà cung cấp, chẳng hạn như thay đổi chính sách giá, thay đổi tính năng, hoặc thậm chí ngừng hoạt động. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì và phát triển ứng dụng của doanh nghiệp trong tương lai.
  • Khó khăn trong việc chuyển đổi sang nền tảng khác nếu cần thiết (vendor lock-in): Một trong những vấn đề phổ biến của các nền tảng No-Code và Low-Code là vendor lock-in, tức là sự ràng buộc doanh nghiệp với một nhà cung cấp cụ thể. Việc chuyển đổi sang nền tảng khác có thể gặp phải nhiều khó khăn về kỹ thuật, dữ liệu và chi phí. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi nền tảng, sẽ có sự phức tạp trong việc di chuyển các ứng dụng, dữ liệu hoặc tùy chỉnh đã thực hiện trên nền tảng ban đầu.

Thiếu kiểm soát về mã nguồn

No-Code và Low-Code là thiếu kiểm soát về mã nguồn. Do các ứng dụng được phát triển trên nền tảng của bên thứ ba, doanh nghiệp sẽ không có quyền truy cập vào mã nguồn gốc của phần mềm. Điều này có thể tạo ra một số vấn đề trong quá trình bảo trì, nâng cấp và mở rộng ứng dụng trong tương lai.

Doanh nghiệp không có quyền truy cập và kiểm soát mã nguồn: Các nền tảng No-Code và Low-Code cung cấp các công cụ để xây dựng ứng dụng, nhưng mã nguồn của ứng dụng không được cung cấp cho người dùng. Điều này có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn nếu muốn tùy chỉnh sâu hoặc sửa lỗi mà nền tảng không hỗ trợ. Việc không có quyền truy cập vào mã nguồn cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải dựa hoàn toàn vào nhà cung cấp nền tảng để bảo trì và nâng cấp ứng dụng.

Gây khó khăn trong việc bảo trì và nâng cấp độc lập: Khi không có quyền truy cập vào mã nguồn, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn khi cần nâng cấp hoặc thay đổi các tính năng của ứng dụng, đặc biệt là khi các yêu cầu thay đổi vượt ra ngoài khả năng tùy chỉnh của nền tảng. Ngoài ra, nếu nhà cung cấp nền tảng ngừng hỗ trợ hoặc thay đổi các tính năng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì tính ổn định của hệ thống.

Khả năng tích hợp phức tạp

Các nền tảng No-Code và Low-Code có thể gặp khó khăn khi tích hợp với các hệ thống khác, đặc biệt là các hệ thống legacy hoặc các ứng dụng phức tạp đã được triển khai từ trước.

Việc tích hợp với các hệ thống legacy hoặc các ứng dụng phức tạp khác có thể gặp nhiều thách thức: Nền tảng No-Code/Low-Code có thể cung cấp các công cụ tích hợp cơ bản với các ứng dụng phổ biến, nhưng khi cần tích hợp với các hệ thống cũ (legacy systems) hoặc các phần mềm doanh nghiệp phức tạp, quá trình này có thể gặp phải nhiều khó khăn. Các hệ thống này thường có cơ sở hạ tầng và mã nguồn độc lập, nên việc kết nối và đồng bộ hóa dữ liệu hoặc quy trình công việc có thể rất phức tạp.

Khó khăn trong việc đảm bảo tính tương thích và ổn định: Các ứng dụng phát triển trên nền tảng No-Code/Low-Code có thể không tương thích tốt với các hệ thống phần mềm cũ hoặc các phần mềm bên ngoài doanh nghiệp, đặc biệt khi cần kết nối với API của các hệ thống phức tạp. Nếu tích hợp không được thực hiện đúng cách, nó có thể dẫn đến sự cố dữ liệu, gián đoạn dịch vụ, hoặc lỗi không mong muốn.

3. So sánh lợi ích của No Code, Low code và hệ thống ERP trong quản lý toàn diện phát triển doanh nghiệp


Dưới đây là bảng so sánh lợi ích giữa No Code, Low Code và hệ thống ERP trong việc quản lý toàn diện & phát triển doanh nghiệp. Bảng này giúp bạn hình dung rõ mỗi nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào tùy vào nhu cầu và mục tiêu:

Tiêu chíNo CodeLow CodeHệ thống ERP
Mức độ kỹ thuật yêu cầuRất thấp – không cần biết lập trìnhThấp đến trung bình – cần hiểu logic cơ bảnCao – thường cần chuyên gia triển khai và vận hành
Tốc độ triển khaiNhanh – kéo thả, cấu hình đơn giảnNhanh hơn ERP, chậm hơn No CodeTương đối chậm – cần thời gian thiết kế, tích hợp
Tính tùy chỉnhHạn chế – theo mẫu sẵn cóTùy chỉnh khá linh hoạtCao – tùy chỉnh theo quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
Khả năng tích hợpCó thể tích hợp API cơ bảnDễ dàng tích hợp nhiều hệ thống khác nhauMạnh mẽ – tích hợp sâu với nhiều module nội bộ và bên ngoài
Phạm vi ứng dụngThường dùng cho các ứng dụng đơn giản, nội bộPhù hợp với ứng dụng nghiệp vụ, quản lý quy trình Quản lý toàn diện: tài chính, nhân sự, bán hàng, sản xuất…
Tối ưu quản lý vận hànhỞ mức nhỏ – phù hợp nhóm nhỏ, dự án ngắn hạn Tốt – tăng hiệu suất xử lý tác vụRất tốt – đồng bộ toàn bộ quy trình, tăng hiệu quả vận hành
Khả năng mở rộng quy môHạn chế khi doanh nghiệp phát triển lớnKhá linh hoạt nếu được thiết kế đúngRất tốt – phục vụ cả doanh nghiệp vừa và lớn
Chi phí triển khai ban đầuThấp – nhiều công cụ miễn phí hoặc giá rẻTrung bình – thấp hơn ERPCao – chi phí bản quyền + triển khai + bảo trì
Ứng dụng AI & phân tích dữ liệuCó, nhưng giới hạnCó thể tích hợp AI qua API hoặc công cụ ngoàiTích hợp sẵn AI, báo cáo phân tích nâng cao
Phù hợp với ai?Startup, SMEs, bộ phận nội bộ không chuyên ITDoanh nghiệp vừa, nhóm phát triển nhanh, linh hoạtDoanh nghiệp vừa và lớn, cần hệ thống quản lý tổng thể

Đọc thêm: Ứng dụng AI vào ERP: Làn sóng tiếp theo của các hệ thống ERP thông minh 

4. Kết luận

No-Code và Low-Code đang mở ra một kỷ nguyên mới cho việc phát triển ứng dụng, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong quá trình triển khai. Các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc những doanh nghiệp cần phát triển ứng dụng nhanh chóng mà không yêu cầu kỹ năng lập trình chuyên sâu. Tuy nhiên, dù chúng có nhiều ưu điểm, những hạn chế về khả năng tùy chỉnh, hiệu suất, bảo mật và khả năng tích hợp vẫn là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần cân nhắc.

Trong khi No-Code và Low-Code có thể là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng đơn giản hoặc khi doanh nghiệp cần sự linh hoạt cao, thì một hệ thống ERP toàn diện vẫn đóng vai trò then chốt trong việc quản lý các quy trình nghiệp vụ cốt lõi. ERP không chỉ giúp tích hợp và đồng bộ hóa mọi hoạt động của doanh nghiệp, mà còn đảm bảo khả năng tùy chỉnh sâu, bảo mật mạnh mẽ và tuân thủ các quy định ngành. Bên cạnh đó, ERP có khả năng mở rộng quy mô, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và đáp ứng các yêu cầu phức tạp trong tương lai.

Tóm lại, sự kết hợp giữa No-Code/Low-Code cho các ứng dụng đơn giản và ERP toàn diện cho các quy trình quản lý phức tạp sẽ là chiến lược tối ưu, giúp doanh nghiệp đạt được sự linh hoạt trong phát triển công nghệ đồng thời duy trì sự ổn định và hiệu quả trong quản lý. Khi lựa chọn giữa hai giải pháp này, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yêu cầu thực tế, từ quy mô cho đến độ phức tạp của hệ thống để đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn và nhận tài liệu miễn phí về những xu hướng công nghệ mới nhất.