Work Order

Details Screen

  • To create a new record, open Job and do the action Create Work Order

../../_images/screen_details.png ../../_images/screen_details_21.png ../../_images/screen_details_3.png ../../_images/screen_details_4.png ../../_images/screen_details_5.png
  • List fields information:

Field

Data Type

Required

Description

Workorder No.

String

Mã Workorder nội bộ

Date

Date

Ngày tạo Job

Transport Mode

String

Chọn các kiểu vận tải áp dụng trên Job Air/Land/Ocean

Bound

String

Import / Export

Party Information

Customer

Model Partner

Khách hàng

Shipper

Model Partner

Nhà vận chuyển

Consignee

Model Partner

Người nhận

Partner

Model Partner

Link đến partner nước ngoài của SCS

PIC

Model User

Người chịu trách nhiệm phía khách hàng

Internal Information

Quotation No.

String

Link đến Quotation liên quan

CRM Lead No.

String

Link đến lead liên quan

Job No

Model Job

Link đến Job liên quan

Master B/L

Model Master

Link đến MasterB/L liên quan

House

Model House

Link đến House liên quan

Performance Date

Date

Ngày thực hiện

Salesman

Model User

Nhân viên bán hàng phụ trách

Operator

Model User

User CS

Last updated by

Model User

Người chỉnh sửa cuối cùng

Last updated on

Datetime

Thời gian chỉnh sửa cuối cùng

Shipping Information

Commodity

Model Commodity

Hàng hóa

Carrier

Model Carrier

Hãng vận chuyển

Flight No

String

Số hiệu chuyến bay

Vessel

Model Vessel

Tàu vận chuyển

Voyage

String

Số hiệu chuyến tàu

ETA

Date

Ngày đến dự kiến

ETD

Date

Ngày khởi hành dự kiến

Route

Model Route

Tuyến vận chuyển

Place of Receipt

Model Port

Nơi nhận hàng

Port of Loading

Model Port

Nơi chất hàng

Port Of Discharge

Model Port

Nơi dỡ hàng

Place of Delivery

Model Port

Nơi gửi hàng

Trading Information

Payment Term

Model Payment Term

Điều khoản thanh toán

Payment Date

Date

Chỉ định ngày thanh toán

Remark

String

Ghi chú

Equipment Tab

Volume Information

Quantity of Cont

String

Số lượng Container

Cont Unit

Model Unit

Loại Container

Gross W/T

String

Tổng cân nặng hàng hóa

Weight Unit

String

Đơn vị cân nặng KG / LB

Rate class

String

M/N/Q/…

Volume

String

Thể tích hàng hóa

Volume Unit

String

Đơn vị thể tích

Chargeable Weight

String

Trọng lượng thu phí

Equipment Information

Container No

String

Số Cont

Type

String

Loại container

Seal#1

String

Mã Seal #1

Seal#2

String

Mã Seal #2

Package

Number

Số lượng kiện hàng

Gross Weight

Number

Trọng lượng

Measure

Number

Thể tích

Part

Boolean

Đánh dấu là phụ

Main

Boolean

Đánh dấu là chính

SOC/COC

Selection

SOC/COC

Container Remar

String

Ghi chú

HS Code

String

Mã HS

Package Unit

String

Đơn vị kiện hàng

Quantity

Number

Số lượng

Gross Weight

Number

Trọng lượng

Volume

Number

Thể tích

Description

String

Ghi chú

Freight Tab

Exchange Rate

Date

Date

Ngày lấy tỉ giá

Exchange Rate

String

Tỉ giá VND/USD

Update All

Button Action

Cập nhật tỉ giá cho trường Exhange Date và các dòng

Update Empty Only

Button Action

Giống nút Update All nhưng chỉ cập nhật các giá trị 0

Selling Lines

Customer

Model Partner

Khách hàng mua dịch vụ

Customer Name

String

Tên khách hàng hiển thị trên mẫu in

Fare

Model route/fare

Cước/chi phí bán cho khách

Currency

Model Currency

Tiền tệ dòng báo giá

Quantity

String

Số lượng sản phẩm báo gía

Unit

Model Unit

Đơn vị tính sản phẩm báo gía

Unit Price

String

Đơn giá trên một sản phẩm

Exchange Rate

String

Tỉ giá tiền tệ trên dòng so với tiền tệ công ty

Amount Foreign

String

Tiền quantity * cost theo USD

Amount Local

String

Tiền quantity * cost theo VND (tiền tệ công ty)

Tax

Model Tax

Thuế dòng bán

Tax Total

String

Tiền thuế

Total Amount

String

Tổng giá trên dòng bán local amount + tax amount

Invoice Status

String

Trạng thái hóa đơn tương ứng với dòng bán này

Evidence

Selection

Chọn giữa Tax/Internal đánh dấu cách lên báo cáo

Tax date

Date

Ngày hóa đơn

Print B/L

Checkbox

Có in dòng selling này ra B/L không

Description

String

Mô tả dòng bán

Buying Lines

Vendor

Model Partner

Nhà cung cấp dịch vụ

Vendor Name

String

Tên nhà cung cấp

Fare

Model Route/Fare

Cước/phí mua

Currency

Model Currency

Tiền tệ dòng báo giá

Quantity

String

Số lượng sản phẩm báo gía

Unit

Model Unit

Đơn vị tính sản phẩm báo gía

Unit Price

String

Đơn giá trên một sản phẩm

Exchange Rate

String

Tỉ giá tiền tệ trên dòng so với tiền tệ công ty

Amount foreign

String

Tiền quantity * cost theo USD

Amount local

String

Tiền quantity * cost theo VND (tiền tệ công ty)

Evidence

Selection

Chọn giữa Tax/Internal đánh dấu cách lên báo cáo

Tax

Model Tax

Thuế dòng mua

Tax total

String

Tiền thuế

Total amount

String

Tổng giá trên dòng mua local amount + tax amount

Description

String

Mô tả dòng mua

Tracking Tab

POL

Model Port, City

Nơi chất hàng

POD

Model Port, City

Nơi dỡ hàng

Truck No

String

Số xe tải

Type

Model Unit

Loại container

Type Buying

String

Package

String

Loại package

Packge Unit

String

Số lượng package

Weight

String

Trọng lượng

Measure

String

Thể tích

Trucker

Model Trucker

Xe tải

Trucker Name

String

Tên xe tải

Handphone

String

Di động lái xe

Driver

String

Lái xe

Cont No

String

Số container

Print Tab

Description Of Goods

String

Mô tả hàng hóa trên mẫu in

Arri Notice Date

Date

Arrival Notice Date trên mẫu in

Do Release Date

Date

Do Release Date trên mẫu in

Delivery Date

Date

Delivery Date Date trên mẫu in

Delivery Name

String

Delivery Name trên mẫu in

House Name

String

House Name Date trên mẫu in

Master Name

String

Master Name trên mẫu in

  • List buttons:

Field

Description

Set Temporary Done

Chuyển trạng thái đơn (Draft –> Temporary Done,nút hiển thị khi ở trạng thái Draft)

Set Done

Chuyển trạng thái đơn (Temp Done–> Done,nút hiển thị khi ở trạng thái Temp Done)

Cancel

Chuyển trạng thái đơn về Cancelled (hiển thị khi ở trạng thái Draft,Soft Done,Done)